Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屰 - kích
Dùng như chữ Kích 戟— Một âm khác là Nghịch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屰 - nghịch
Trái ngược — Không thuận. Một âm là Kích. Xem Kích.